Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue-eyed boy
/,blu:aid'bɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(khẩu ngữ) (thường xấu)
người (nam giới) được yêu quý; cưng
Smith
is
the
boss's
blue-eyed
boy
at
the
moment
lúc này đây Smith là con cưng của ông chủ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content