Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue-collar
/,blu:'kɒlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blue-collar
/ˈbluːˈkɑːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] lao động chân tay
blue
collar
workers
công nhân làm việc bằng chân tay
a
blue
collar
union
công đoàn thợ thuyền
* Các từ tương tự:
Blue-collar workers
adjective
requiring physical work
blue-collar
jobs
[=
jobs
making
things
in
a
factory
,
fixing
machines
,
building
things
,
etc
.] :
relating
to
or
having
jobs
that
require
physical
work
blue-collar [=
working-class
]
workers
/
families
-
compare
pink-collar
,
white-collar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content