Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue ribbon
/'blu:'ribən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blue ribbon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
huy chương băng xanh (tặng người thắng cuộc đấu)
* Các từ tương tự:
blue-ribbon
noun
plural ~ -bons
[count] chiefly US :a decorative piece of blue cloth that is given to the winner in a contest or competition
Our
pie
won
the
blue
ribbon
at
the
county
fair
. -
called
also
(
Brit
)
blue
riband
, /ˈ
r
ɪ
b
ə
nd
/
* Các từ tương tự:
blue-ribbon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content