Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue cheese
/,blu:'t∫i:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blue cheese
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
pho mát có những đường mốc xanh
noun
plural ~ cheeses
[count, noncount] :a kind of cheese that is white with lines of blue mold and that has a strong flavor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content