Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue baby
/'blu: ,beibi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blue baby
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đứa bé da tái xanh lúc sinh (vì có bệnh tim)
noun
plural ~ -bies
[count] :a baby that has bluish skin usually because its heart is not working correctly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content