Danh từ
cái dùi cui
Động từ
đánh tới tấp bằng dùi cui
nó bị đánh tới tấp bằng dùi cui cho đến chết
bludgeon somebody [into doing something]
(nghĩa bóng)
ép ai làm gì
họ ép tôi nói cho họ nghe, nhưng tôi đã từ chối