Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bludgeon /'blʌdʒən/  

  • Danh từ
    cái dùi cui
    Động từ
    đánh tới tấp bằng dùi cui
    nó bị đánh tới tấp bằng dùi cui cho đến chết
    bludgeon somebody [into doing something]
    (nghĩa bóng)
    ép ai làm gì
    they tried to bludgeon me into telling thembut I refused
    họ ép tôi nói cho họ nghe, nhưng tôi đã từ chối

    * Các từ tương tự:
    bludgeoneer, bludgeoner