Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blubber
/'blʌbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blubber
/ˈblʌbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mỡ cá voi
Động từ
(thường xấu)
khóc bù lu bù loa
* Các từ tương tự:
blubberer
,
blubberingly
,
blubbery
noun
[noncount] :the fat on whales and some other animals that live in the water
verb
-bers; -bered; -bering
[no obj] :to cry in a noisy and annoying way
Oh
,
stop
blubbering
,
you
big
baby
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content