Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blowy
/'bləʊi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blowy
/ˈblowi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lộng gió
adjective
blowier; -est
breezy, windy
a
blowy
March
day
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content