Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blowhole
/'bləʊhəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blowhole
/ˈbloʊˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống thông hơi (đường hầm)
lỗ mặt băng (qua đó một số động vật ở nước hô hấp khi nước đóng băng)
lỗ mũi (của cá voi)
noun
plural -holes
[count] a hole that is on the top of a whale or related animal's head and is used by the animal for breathing
a hole in the ice to which seals and other animals that are living in the water under the ice come to breathe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content