Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blowhard
/'bləʊha:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blowhard
/ˈbloʊˌhɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người khoe khoang khoác lác
noun
plural -hards
[count] US informal + disapproving :a person who talks too much and who has strong opinions that other people dislike
She's
nice
but
her
husband's
a
real
blowhard. [=
windbag
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content