Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blower
/'bləʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blower
/ˈblowɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy thổi
use
a
snow
blower
to
clear
snow
from
the
road
dùng máy thổi để dọn sạch tuyết trên đường phố
(từ Anh, khẩu ngữ) điện thoại
you
can
always
get
me
on
the
blower
lúc nào anh cũng có thể gọi điện thoại cho tôi
noun
plural -ers
[count] :a device that blows air
a
leaf
blower [=
a
device
that
is
used
for
clearing
away
leaves
from
the
ground
by
producing
a
strong
current
of
air
] -
see
also
snowblower
,
whistle-blower
on the blower
Brit informal + old-fashioned :on the telephone
When
I
finally
got
him
on
the
blower [=(
US
)
on
the
horn
]
he
said
he
couldn't
come
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content