Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blow-by-blow /,bləʊbai'bləʊ/  

  • Tính từ
    với đầy đủ chi tiết theo thứ tự thời gian
    he gave us a blow-by-blow account of the match
    nó đã tưởng thuật cho chúng tôi trận đấu với đầy đủ chi tiết theo thứ tự thời gian