Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blow-by-blow
/,bləʊbai'bləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blow-by-blow
/ˈbloʊbaɪˈbloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
với đầy đủ chi tiết theo thứ tự thời gian
he
gave
us
a
blow-by-blow
account
of
the
match
nó đã tưởng thuật cho chúng tôi trận đấu với đầy đủ chi tiết theo thứ tự thời gian
adjective
always used before a noun
describing each thing that happens in a series
He
gave
us
a
blow-by-blow
account
/
description
of
the
meeting
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content