Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blotto
/'blɒtəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blotto
/ˈblɑːtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ) (vị ngữ)
say mèm, say khướt
adjective
[more ~; most ~] slang :very drunk
He
came
home
blotto
after
the
party
.
She
got
blotto
on
cheap
wine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content