Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blotter
/'blɒtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blotter
/ˈblɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tờ giấy thấm
noun
plural -ters
[count] a large piece of blotting paper that is placed in a stiff frame on top of a desk
a book used in a police station for writing down information about people or events
a
police
blotter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content