Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blossom /'blɒsəm/  

  • Danh từ
    hoa (của cây ăn quả, cây bụi)
    chùm hoa
    apple blossom
    chùm hoa táo
    in [full] blossom
    đang ra hoa
    the apple trees are in blossom
    táo đang ra hoa
    Động từ
    ra hoa, nở hoa
    anh đào năm nay ra hoa sớm
    blossom [out] [into something]
    phát triển một cách đầy hứa hẹn, nảy nở
    Mozart phát triển tài năng soạn nhạc rất sớm
    trở nên hoạt bát hơn
    nó vẫn thường hay trầm lặng, nhưng từ khi đến ở đây, nó thực sự đã trở nên hoạt bát hơn

    * Các từ tương tự:
    blossomy