Danh từ
hoa (của cây ăn quả, cây bụi)
chùm hoa
apple blossom
chùm hoa táo
in [full] blossom
đang ra hoa
táo đang ra hoa
Động từ
ra hoa, nở hoa
anh đào năm nay ra hoa sớm
blossom [out] [into something]
phát triển một cách đầy hứa hẹn, nảy nở
Mozart phát triển tài năng soạn nhạc rất sớm
trở nên hoạt bát hơn
nó vẫn thường hay trầm lặng, nhưng từ khi đến ở đây, nó thực sự đã trở nên hoạt bát hơn