Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blooper
/'blu:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blooper
/ˈbluːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
lỗi lầm ngớ ngẩn
noun
plural -ers
[count] US :an embarrassing mistake usually made in public
The
politician's
blooper [=(
Brit
)
bloomer
]
was
shown
on
every
TV
channel
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content