Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloodstained
/'blʌdsteind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloodstain
/ˈblʌdˌsteɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vấy máu
a
bloodstained
shirt
áo sơ-mi vấy máu
(nghĩa bóng) nhuốm máu
a
bloodstained
regime
một chế độ nhuốm máu
noun
plural -stains
[count] :a spot of blood on something (such as a piece of clothing)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content