Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloodshed
/'blʌd∫ed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloodshed
/ˈblʌdˌʃɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloodshed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đổ máu
the
two
sides
called
a
truce
to
avoid
further
bloodshed
hai bên kêu gọi hưu chiến để tránh đổ máu thêm nữa
noun
[noncount] :the killing of people especially in a war
Years
of
violence
and
bloodshed
have
left
much
of
the
country
in
ruins
.
noun
Let's settle this peaceably and avoid bloodshed
slaughter
carnage
butchery
killing
murder
blood-letting
violence
genocide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content