Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloodline
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloodline
/ˈblʌdˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dòng dõi huyết thống
noun
plural -lines
[count] :the ancestors of a person or animal
her
family's
German
bloodlines
the
bloodlines
of
racehorses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content