Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloodless
/'blʌdlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloodless
/ˈblʌdləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đổ máu
a
bloodless
coup
cuộc đảo chính không đổ máu
xanh xao, nhợt nhạt
he
has
bloodless
cheeks
anh ta có đôi má nhợt nhạt
thiếu sinh khí, uể oải
thiếu tình cảm
* Các từ tương tự:
bloodlessly
,
bloodlessness
adjective
[more ~; most ~]
done without killing people
He
fought
his
bloodless
battles
in
the
courtroom
.
They
took
control
of
the
government
in
a
bloodless
coup
.
lacking feeling or emotion
Her
speeches
are
dull
and
bloodless.
a
bunch
of
bloodless
numbers
and
statistics
pale in color
His
face
was
bloodless
with
fear
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content