Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood vessel
/'blʌd vesl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blood vessel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mạch máu
noun
plural ~ -sels
[count] :a small tube that carries blood to different parts of a person or animal's body
Arteries, veins, and capillaries are kinds of blood vessels.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content