Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood orange
/'blʌd,ɒrindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blood orange
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cam sọc đỏ (loại cam ruột có những sọc màu đỏ)
noun
plural ~ -anges
[count] :an orange (sense 1) that is red inside the skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content