Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood money
/'blʌd,mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blood money
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiền thuê giết người
tiền bồi thường cho gia đình người bị chết
noun
[noncount] money wrongly obtained by killing someone or because someone has died
the
blood
money
earned
by
people
who
profited
from
the
tragedy
money paid to the family of a person who has been killed
They
accepted
blood
money
in
exchange
for
the
murderer's
execution
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content