Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood group
/'blʌdgru:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blood group
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác blood type)
nhóm máu
noun
plural ~ groups
[count] :blood type
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content