Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood feud
/'blʌdfju:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blood feud
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mối thù truyền kiếp
noun
plural ~ feuds
[count] :a very long fight between two families or groups in which each group kills members of the other group in order to punish the group for earlier murders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content