Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood count
/'blʌdkaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blood count
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đếm huyết cầu trong máu
noun
plural ~ counts
[count] :the number of cells in someone's blood - usually singular
The
patient
has
a
low
blood
count
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content