Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood cell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cells
[count] :a cell that is normally present in blood - see also red blood cell, white blood cell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content