Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blood bank
/'blʌd bæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blood bank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngân hàng máu
noun
plural ~ banks
[count] :a place where blood is stored so that it later can be given to people who are ill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content