Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloke
/bləʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloke
/ˈbloʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
gã, chàng
noun
plural blokes
[count] chiefly Brit informal :a man
I'm
just
an
ordinary
bloke. [=
guy
,
fellow
,
chap
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content