Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blocky
/ˈblɑːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
blockier; -est
short and thick
a
baseball
player
with
a
blocky [=(
more
commonly
)
stocky
]
body
/
build
a
shoe
with
a
thick
, blocky
heel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content