Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blockhead
/'blɒkhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blockhead
/ˈblɑːkˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người ngốc nghếch
noun
plural -heads
[count] informal :a stupid person
Don't
be
such
a
blockhead!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content