Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blockage
/'blɒkidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blockage
/ˈblɑːkɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tắt nghẽn, vật gây tắc nghẽn
a
blockage
in
a
drain-pipe
sự tắt ống thoát nước
noun
plural -ages
[count] :something that stops something (such as blood) from moving through something (such as a blood vessel)
He
had
surgery
to
open
up
blockages
in
his
arteries
.
[noncount] :the state of being blocked
trying
to
prevent
blockage
of
the
artery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content