Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blob
/blɒb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blob
/ˈblɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blob
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
giọt (chất lỏng quánh); đốm
a
blob
of
paint
một giọt sơn
* Các từ tương tự:
blobber-lipped
noun
plural blobs
[count] somewhat informal
a usually small amount of something thick and wet
a
blob
of
paint
something that does not have a regular shape
That
blue
blob
in
the
corner
of
the
map
is
the
lake
we're
headed
for
.
noun
There's a blob of jelly on your tie
gob
gobbet
globule
drop
droplet
bit
gout
lump
dab
Colloq
glob
Chiefly
US
and
Canadian
smidgen
or
smidgin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content