Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bloat
/blout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bloat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
muối và hun khói (cá trích)
Động từ
phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
* Các từ tương tự:
bloated
,
bloater
noun
[noncount] chiefly US :too much growth
budget
/
bureaucratic
bloat
The
company
became
an
example
of
corporate
bloat. [=
it
became
too
big
]
* Các từ tương tự:
bloated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content