Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blizzard
/'blizəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blizzard
/ˈblɪzɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trận bão tuyết dữ dội
noun
plural -zards
[count] a severe snowstorm that goes on for a long time
We
were
snowed
in
by
a
raging
/
fierce
blizzard.
a large amount of something that comes suddenly - usually singular
a
blizzard
of
mail
The
audience
confronted
him
with
a
blizzard
of
questions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content