Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blistering
/'blistəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blistering
/ˈblɪstɚrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất lớn (nhiệt độ, tốc độ)
the
runners
set
off
at
a
blistering
pace
những người chạy xuất phát với tốc độ rất lớn
gay gắt (lời phê bình…)
blistering
scorn
sự khinh miệt gay gắt
* Các từ tương tự:
blisteringly
adjective
[more ~; most ~] :very harsh or powerful
blistering
heat
/
sun
He
received
a
blistering [=
scathing
]
letter
from
his
ex-wife
.
a
hockey
player
with
a
blistering
slap
shot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content