Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blistering /'blistəriŋ/  

  • Tính từ
    rất lớn (nhiệt độ, tốc độ)
    the runners set off at a blistering pace
    những người chạy xuất phát với tốc độ rất lớn
    gay gắt (lời phê bình…)
    blistering scorn
    sự khinh miệt gay gắt

    * Các từ tương tự:
    blisteringly