Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blindfold
/'blaindfəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blindfold
/ˈblaɪndˌfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bịt mắt
blindfold
a
hostage
bịt mắt con tin
Danh từ
vải bịt mắt
Tính từ, Phó từ
bị bịt mắt
I
could
do
that
blindfold
bịt mắt tôi cũng làm được cái ấy
* Các từ tương tự:
blindfolded
verb
-folds; -folded; -folding
[+ obj] :to cover the eyes of (a person) with a piece of cloth
The
kidnappers
tied
him
up
and
blindfolded
him
.
noun
plural -folds
[count] :a piece of cloth that covers the eyes
* Các từ tương tự:
blindfolded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content