Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blinder
/'blaində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blinder
/ˈblaɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, tiếng lóng)
lúc say bí tỉ
thành tích xuất sắc (trong một trò chơi)
the
last
goal
was
a
blinder
bàn thắng cuối quả là một thành tích xuất sắc
* Các từ tương tự:
blinders
noun
plural -ers
blinders [plural] chiefly US :leather pieces that are placed on either side of a horse's head next to its eyes in order to keep the horse from seeing what is beside it
a
horse
wearing
blinders
-
often
used
figuratively
Many
parents
put
on
blinders
[=
choose
not
to
think
about
what
might
be
happening
]
when
their
teenagers
start
staying
out
late
. -
called
also
(
chiefly
Brit
)
blinkers
[singular] Brit informal :a very exciting or impressive performance or action in a game such as cricket or soccer
Their
team
played
a
blinder
to
beat
us
in
the
closing
seconds
of
the
match
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content