Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blind-alley
/'blaind'æli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có lối ra, không có tiền đồ
blind-alley
occupati
ó
n
nghề nghiệp không có tiền đồ
* Các từ tương tự:
blind alley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content