Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blind date
/,blaind 'deit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blind date
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
sự bố trí cho hai người chưa biết mặt nhau (thường là một trai một gái) gặp nhau
noun
plural ~ dates
[count] :an occasion for two people who do not know each other to meet and decide if they may want to have a romantic relationship
She
went
out
on
a
blind
date
with
her
friend's
cousin
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content