Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blind alley
/'blaind'æli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blind alley
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngõ cụt (nghĩa đen, nghĩa bóng)
* Các từ tương tự:
blind-alley
noun
plural ~ -leys
[count] :a narrow path between two buildings that can only be entered at one end - often used figuratively
Police
had
been
down
several
blind
alleys
[=
they
had
tried
several
methods
that
did
not
produce
useful
results
]
in
the
murder
investigation
before
they
found
the
evidence
they
needed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content