Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blimey
/'blaimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blimey
/ˈblaɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
(Anh, tiếng lóng)
chà, ồ
blimey,
that's
a
funny
hat
!
chà, cái mũ trông ngộ thật!
interjection
Brit informal - used to express surprise or amazement
I've
won
the
lottery
. Blimey!
I
can't
believe
it
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content