Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blighter
/'blaitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blighter
/ˈblaɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, cũ, khẩu ngữ)
người, gã
you
lucky
blighter!
anh thật là người may mắn!
thằng cha khốn kiếp
the
blighter
stole
my
purse
!
thằng cha khốn kiếp nào đã thủ cái ví của tôi rồi!
noun
plural -ers
[count] Brit informal
a person (especially a man) who is unpleasant
Just
tell
the
blighter
to
leave
you
alone
.
a man who you think is lucky, unlucky, etc.
I
feel
sorry
for
the
little
blighter.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content