Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bletherskate
/'bləðəskeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content