Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) phúc lành
    ask for God's blessing
    cầu xin phúc lành của Chúa
    kinh cầu xin phúc lành; kinh tạ ơn (trước và sau bữa ăn)
    (thường số ít) lời chúc tốt lành; sự chấp thuận
    I cannot give my blessing to such a proposal
    tôi không thể chấp thuận một đề nghị như thế
    điều vui mừng; điều mang lại hạnh phúc
    what a blessing, you weren't hurt in the accident.
    thật là vui mừng, anh không bị thương trong tai nạn.
    a blessing in disguise
    chuyện không may mà lại hóa may