Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blended family
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -lies
[count] :a family that includes children from a previous marriage of the wife, husband, or both parents
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content