Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bleeding-heart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
disapproving :feeling too much sympathy for people in society who you think do not deserve sympathy or help
The
conservative
press
calls
him
a
bleeding-heart
liberal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content